1. Kubota Vinh Tùng - Đại Lợi
    Đại lý ủy quyền chính hãng của Kubota Việt Nam
  1. Hotline 1: 0984.77.11.88
    Hotline 2: 0983.82 33.36
      Tel:   0563.827090 Hotline 1: 0984.77.11.88 Hotline 2: 098.382.3336
0563.827090   |   0984.77.11.88

Phụ tùng Máy gặt đập liên hợp

Kubota Đại Lợi chuyên cung ứng phụ tùng Máy gặt đập liên hợp Kubota DC35, Kubota DC60, Kubota DC70 giá tốt cho bà con nông dân.

Phụ tùng máy gặt đập liên hợp Kubota

Phụ tùng máy gặt đập liên hợp

Kubota Đại Lợi là Đại lý Kubota chính hãng, chuyên cung cấp các sản phẩm đầu máy kéo, máy gặt đập liên hợp, phụ tùng Kubota. Dưới đây là danh mục phụ tùng chính hãng của Kubota do Kubota Đại Lợi cung cấp đến khách hàng.

Mã hàng

Tên hàng

Mã hàng

Tên hàng

(5T057-10880)

Bạc gối đỡ trục băng tải

(5T051-16490)

Bánh sao 60 TQ

(1G924-21052)

Bạc máy nổ TQ

(5T051-23873)

Bánh tăng 60

(5K101-31570)

Bánh răng côn 31570

(5T072-23882)

Bánh tăng 70

(5K101-31690)

Bánh răng côn 31690

(5T072-23612)

Bánh trung gian 70 TQ

(5T051-67240)

Bánh răng côn 67240

(17355-72380)

Bình nước xanh 

(5T051-236130

Bánh đỡ 60 TQ

(17123-63016)

Bộ đề 68

(5T501-69150)

Bít cục lắc sàng TQ

(5H601-16480)

Bù long bánh sao thường

(5K101-26160)

Bít cục lắc TQ

(5T051-51270)

Bù long bắt thước

(5T050-17520)

Bộ tách lá bố 68

(01133-51025)

Bù long bắt trục bánh đè 

(5T051-15352)

Buly HST 60 TQ

(01135-51275)

Bù long dẫn hướng dài

(5T051-63482)

Cục tăng dây 54

(01176-51260)

Bù long dẫn hướng ngắn

(5T051-67180)

Buly khoan bui

(01820-50815)

Bù long tay nắm 

(5T051-54632)

Buly nhựa TQ

(5T051-53350)

Buly 107 trục cào

(5H484-18150)

Cục tăng dây 59

(15461-74110)

Cánh quạt động cơ

(5T057-42132)

Cảm biến hạt 42132

(5T051-66193)

Cánh quạt inox

(5T501-69310)

Cần kéo lung lay

(5T051-33110)

Cây inox gắn rôtin 60 TQ

(5T057-17810)

Cần thay đổi bộ tách

(5T051-45510)

Chữ u inox

(5T057-17132)

Càng cua HST 60 TQ

(5T051-61144)

Cổ lúa inox

(5T057-17120)

Càng cua số 68

(5T051-65152)

Cốt bồn đập dài (trái) 

(5T501-67410)

Càng tăng dây 104

(5T051-56420)

Cốt bồn đập ngắn (phải)

(5H475-25160)

Cao su chân máy  TQ

(5T072-23843)

Cốt đùi 70 TQ

(5T051-53244)

Cáp động cơ

(5T057-46110)

Cốt lục giác

(5T051-32550)

Cáp tăng tốc 

(5T051-23426)

Dẫn hướng sau (ngắn) TQ 60

(5T051-23835)

Cốt đùi phải 60 TQ

(5T051-51380)

Dẫn hướng trước (dài) TQ 60

(5T051-23895)

Cốt đùi trái 60 TQ

(5T072-23412)

Dẫn hướng sau (ngắn) TQ 70

(5T051-67230)

Cốt khoan 67230

(5T072-23424)

Dẫn hướng trước (dài) TQ 70

(5T051-68560)

Cốt khoan 68560

(5T051-51380)

Đinh tán dài TQ

(W9503-23030)

Dây curoa LB 54 TQ

(5T051-51370)

Đinh tán ngắn TQ

(5T051-66350)

Dây curoa SB 104 TQ

(5T051-51470)

Kẹp dao dài TQ

(5T051-56460)

Dây curoa SB 46 TQ

(5T051-51440)

Kẹp dao ngắn TQ

(5T055-11420)

Dây curoa SB 58 TQ

(5T072-68310)

Khoan bụi 70 inox

(5T051-11420)

Dây curoa SB 59 TQ

(5T078-67210)

Khớp nối khoan

(5T051-64570)

Dây curoa SB 66 TQ

(5T051-51330)

Lưỡi cắt trong lòng TQ

(5T078-11570)

Dây curoa SC 52 TQ

(5T051-51510)

Miếng căn cánh mỏng

(5T051-11570)

Dây curoa SC 54 TQ

(5T051-48310)

Mũi nhọn đầu máy 60 TQ

(W9503-42001)

Dây curoa SC 59 TQ

(5T051-51410)

Mũi rẽ lúa TQ

(5T051-65850)

Dây curoa SC 96 TQ

(5T051-46333)

Thanh chữ u sắt 60

(5T051-69410)

Gía đỡ cụm trục sàng lúa TQ

(5T051-46556)

Trống băng tải inox

(5T051-51160)

Gía đỡ ổ trục cụm sàng

(5T076-23120)

Xích lăn 70 TQ

(5T051-46310)

Khớp nối xích

(5T051-62110)

Chia gió lớn

(5T054-17540)

Lá bố DC 60 TQ

(5T051-62120)

Chia gió nhỏ

(5T050-15610)

Mặt gài thắng máy 

(HHTA0-59900)

Lọc TL 70 TQ

(5T051-46320)

Mắt xích

(HHK70-14070)

Lọc TL 60 TQ

(5T050-17610)

Nhông 14R HS 60

(5H473-23940)

Long đền cong

(5H400-17610)

Nhông 14R HS 68

(5H484-23910)

Long đền gài tán 

(5T051-46220)

Nhông 16R (6 lỗ) 70 TQ

(5H484-23250)

Long đền ngựa TQ  

(5T051-15450)

Nhông 16R HS 68

(5H473-29950)

Long đền phi 40

(5T057-15460)

Nhông 19R HS 68

(5T051-16520)

May ơ TQ

(5T051-65212)

Nhông bồn đập 19R 60 TQ

(5T051-63142)

Nắp đậy trước trục thanh đập TQ

(5T071-65230)

Nhông bồn đập 19R 70 TQ

(5T051-63182)

Nắp đậy sau trục thanh đập TQ

(5T051-65222)

Nhông bồn đập 29R 60 TQ

(5T051-63130)

Thanh chữ C inox 60

(5T071-65220)

Nhông bồn đập 29R 70 TQ

(5T051-63123)

Trống buồng đập inox dày

(5T078-46120)

Nhông lục giác 27R(60)

 

Trống buồng đập sắt

(5T057-46190)

Nhông lục giác 27R(70)

(5T055-23110)

Trục bánh đè 60

(5T055-46370)

Nhông tăng sên 50R- có bi

(5T051-63117)

Trục bồn đậo sắt TQ

(5T051-52430)

Nhựa chữ T TQ

 

Trục bồn đậo inox TQ

(5T051-52450)

Nhựa dích lúa TQ

(5T018-71114)

Khay sàng

(5T051-54120)

Nhựa lót giàn càoTQ

(5T051-68180)

Lá tác inox vuông

(5H400-15160)

Nút nhớt HS TQ

(5T051-67520)

Lá tác lúa chắt

(51601-15950)

Phốt bánh dẫn hướng 68

(5T051-67130)

Lá tác lúa hộp lớn

(52954-21560)

Phốt bánh đè 60 TQ

(5T051-67140)

Lá tác lúa hộp nhỏ

(5T070-23210)

Phốt bánh đè 70 TQ

(5T051-68620)

Lá tác lúa lép

(T2250-84610)

Phốt bánh đỡ TQ

(5T051-68650)

Lót vỏ khoan bui

(34150-11150)

Phốt bánh tăng 60 TQ

(5T051-68322)

Lót vỏ trong khoan bui

(5T070-23850)

Phốt bánh tăng 70 TQ

(5T055-64512)

Lưới lồng đập 5 ly

(09500-30478)

Phốt chắt TQ

 

Lưới lồng đập 6 ly

(58813-16450)

Phốt đùi 60 TQ

(5T055-64220)

Lườn bồn đập dài (cong mui)

(5H746-16440)

Phốt đùi 68 TQ

(5T051-64210)

Lườn bồn đập ngắn (cong mui)

(09500-30528)

Phốt lép TQ

(5K101-31590)

Nhông 13R (xích khoan)

(5T051-46370)

Ổ bi trong nhông sên 50R (6203)

(5T051-68140)

Nhông 14R (xích khoan)

(5T051-51160)

Ổ trục cụm sàng lúa TQ

(5T051-52282)

Nhông 2 tầng 60 TQ

(5T051-46144)

Ống nhựa băng tải TQ

(5T051-54520)

Nhông 48R (4lỗ) TQ

(1G924-21902)

Píttông máy nổ TQ

(5T051-55530)

Nhựa giá đỡ TQ

(5T050-15130)

Roong hộp số 60 TQ

(5T051-55442)

Nhựa ống chỉ TQ

(52200-15132)

Roong hộp số 68 TQ

(5T051-55410)

Sao đưa lúa

(66415-39550)

Roong TL 60 TQ

(5T051-49400)

Sên kéo giàn cào

(52300-75170)

Rôtin phải TQ

(5T051-68610)

Sên khoan

(52300-75190)

Rôtin trái TQ

(5T051-51210)

Tay lắc TQ

(5T051-46400)

Sên 50-R1

(5T051-51153)

Trục lắc 60 (màu cam)TQ

(5T051-49330)

Sên kéo trống khoan

(5T051-66230)

Trục quạt

(04811-11100)

Siu vỏ bộ li hợp

(5T051-67510)

Trục xoắn dài TQ (đứng chắt)

(1G924-22013)

Tay dên TQ 

(5T051-68514)

Trục xoắn đứng lép inox TQ

(5T051-32970)

Tay gài HST

 

Trục xoắn đứng lép TQ

(5T051-69190)

Tay lắc sàng lúa TQ

(5T051-67110)

Trục xoắn nằm chắt TQ

(5T051-69120)

Tay lắc sàng TQ

(5T051-68113)

Trục xoắn nằm lép TQ

(5T051-51113)

Trục giải cắt 

(5T051-52442)

Ty thọc

(5T057-49110)

Trục hàm cắt TQ

(5T050-95212)

Sên 2060 Thường

(5T051-69120)

Trục lắc sàng 69120

 

Sên 2060 Tốt

(5T051-69120)

Trục lệch tâm sàn lúa

(5T051-51120)

Nắp chụp ổ bi 208 TQ

(5T501-69110)

Trục sàng lúa

(5T051-23132)

Bánh đè 60,68 TQ

(5T050-17510)

Vỏ bộ ly hợp TQ

(5T072-23180)

Bánh đè 70 TQ

(5T051-46243)

Vòng tròn

(5T051-51480)

Nẹp 2 lỗ vuông

   

(5T051-51260)

Nẹp thước inox

Liên hệ trực tiếp với một cửa hàng bất kỳ nằm trong hệ thống Kubota Đại Lợi để được biết đầy đủ thông tin hơn về sản phẩm, cũng như giá bán của từng loại phụ tùng máy gặt đập liên hợp Kubota được bán ra.

Sản phẩm khác


Tag: